1. Các bước thực hiện
- Bước 1: End User gửi yêu cầu đến Merchant.
- Bước 2: Merchant thực hiện redirect yêu cầu đến MyTopup.
- Bước 3: MyTopup xử lý và trả kết quả cho Merchant.
- Bước 4: Merchant xử lý và trả kết quả cho End User.
2. Mô tả chi tiết
Địa chỉ nhận Request Charging:
POST https://merchant.truemoney.com.vn/api/v1/service/requestTransaction
Định dạng Json
Max request time out: 30 giây
Tham số | Mô tả |
---|---|
username* String |
Tên tài khoản đăng ký. |
apiCode* String |
Mã tài khoản API, được cung cấp khi đăng ký tài khoản. |
apiUsername* String |
Tên tài khoản API, được cung cấp khi đăng ký tài khoản. |
requestId* String |
Mã giao dịch phát sinh từ phía đối tác. Trong tất cả các giao dịch phát sinh từ phía đối tác thì mã này không được trùng nhau. Mã giao dịch chỉ gồm: [a-z][A-Z][0-9]{_, -}, tối đa 36 ký tự . |
serviceCode* String |
Mã dịch vụ (Xem mục 4.1 Bảng Mã dịch vụ và mệnh giá). |
price* String |
Mệnh giá (Xem mục 4.1 Bảng Mã dịch vụ và mệnh giá). |
quantity* String |
Số lượng (Dưới 50 thẻ). |
dataSign* String |
Chữ ký, merchant có thể sử dụng signature để kiểm soát an ninh. Chữ ký điện tử được mã hóa bằng thuật toán RSA 1024 bit bằng private key của đối tác: plainText = username + “|” + apiCode + “|” + apiUsername + “|” + serviceCode + “|” + requestId dataSign = createSign(plainText , “privateKey”) |
(*) Response hệ thống trả về có dạng json.
Sau khi xử lý, hệ thống sẽ trả về nội dung ở dạng json bao gồm các tham số như sau:
{“status”: {“code”: “<Mã lỗi>”,”value “: ” <Message > “},”transactionId”: “<Mã giao dịch>”,”encryptCards”: “<Mã thẻ được mã hóa>”,”dataSign”: “<Chữ ký số>”}
dataSign được mã hóa bằng thuật toán RSA 1024:
plainText = code + “|” + transactionId
dataSign = createSign(plainText , “privateKey”)
(*) Chú ý: Sau khi giải mã danh sách thẻ sẽ có định dạng:
<Mã Telco 1>|<Mệnh giá 1>|<Pin 1>|<Serial 1>|<Ngày hết hạn1>;<Mã Telco n>|<Mệnh giá n>|<Pin n>|<Serial n>|<Ngày hết hạn n>;
Service Code | Loại dịch vụ | Mệnh giá | Chức năng |
---|---|---|---|
040101 | EPIN | 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ Viettel |
040102 | EPIN | 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ Vinaphone |
040103 | EPIN | 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ Mobifone |
040104 | EPIN | 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ Gmobile |
040105 | EPIN | 10000,20000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ Vietnamobile |
040106 | EPIN | 10000|20000|50000|60000|100000|120000|200000|500000 | Mua thẻ Zing |
040107 | EPIN | 10000|20000|50000|100000|200000|500000 | Mua thẻ Gate |
040108 | EPIN | 10000|20000|50000|100000|200000|300000|500000 | Mua thẻ VTC Online |
040109 | EPIN | 20000|50000|100000|200000|500000 | Mua thẻ Garena (Sò) |
040110 | EPIN | |10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000|1000000|2000000 | Mua thẻ Vinplay |
040111 | EPIN | |10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000| | Mua thẻ OnCash |
040115 | EPIN | 50000|100000|200000|300000|500000|1000000|2000000|3000000|5000000 | Mua thẻ Appota |
040116 | EPIN | 20000|50000|70000|100000|120000|150000 | Mua thẻ 3G Vina |
040117 | EPIN | 1000|2000|3000|5000|10000|14000|20000|28000|42000|56000|84000 | Mua thẻ 3G Mobifone |
040118 | EPIN | 50000|100000 | Mua thẻ 3G Viettel |
040119 | EPIN | 10000|20000|50000|100000|200000|500000|1000000|2000000|5000000 | Mua thẻ Soha |
060000 | PHONE_TOPUP | 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 | Nạp tiền điện thoại |
100000 | CHECK_BALANCE | Kiểm tra số dư |
|
110000 | TXN_DETAIL | Lấy chi tiết giao dịch |
Mã trạng thái | Mô tả |
---|---|
0 | Thành công |
1 | Giao dịch thất bại |
2 | Thông tin xác thực không chính xác |
800 | Số dư không đủ |
901 | Thông tin đăng nhập không đúng |
903 | Thông tin đăng nhập không đúng |
1001 | Nhà mạng ngừng hoạt động hoặc đang bảo trì |
2000 | Tham số đầu vào không đúng |
2001 | Tham số đầu vào Topup không đúng |
2002 | Tham số đầu vào Mua thẻ không đúng |
2003 | Số điện thoại cung cấp không đúng |
2005 | Giao dịch bị lặp |
4501 | Giao dịch gọi sang nhà mạng bị quá thời gian quy định (Time-out) |
4601 | Nhà mạng không khả dụng |
4602 | Dịch vụ không khả dụng |
Mã Telco | Tên nhà cung cấp |
---|---|
VNP | Vinaphone |
VMS | Mobifone |
BEELINE/GMOBILE | GMobile |
VNM | VietnamMobile |
ZING | Zing |
GATE | Gate |
VTC/VCOIN | VTC Online |
GARENA | Garena |