Kiểm tra giao dịch(Query Api)

Mô tả chi tiết

Địa chỉ nhận Request Charging:

POST  https://merchant.truemoney.com.vn/api/v1/service/requestTransaction

 

Định dạng Json

Max request time out: 30 giây

Tham số Mô tả
username*
String
Tên tài khoản đăng ký.
apiCode*
String
Mã tài khoản API, được cung cấp khi đăng ký tài khoản.
apiUsername*
String
Tên tài khoản API, được cung cấp khi đăng ký tài khoản.
requestId*
String
Mã giao dịch phát sinh từ phía đối tác. Trong tất cả các giao dịch phát sinh từ phía đối tác thì mã này không được trùng nhau. Mã giao dịch chỉ gồm: [a-z][A-Z][0-9]{_, -}, tối đa 36 ký tự .
serviceCode*
String
Mã dịch vụ (Xem mục 4.1 Bảng Mã dịch vụ và mệnh giá).
transactionId*
String
Id của giao dịch đối tác muốn query(Trường hợp time-out đối tác không nhận được transactionId có thể dùng  requestId trước đó của đối tác  khi thực hiện api topup. Trường hợp này tham số gửi query api sẽ là  txnRequestId).
phoneNumber*
String
Số điện thoại thực hiện topup.
dataSign*
String
Chữ ký, merchant có thể sử dụng signature để kiểm soát an ninh.
Chữ ký điện tử được mã hóa bằng thuật toán RSA 1024 bit bằng private key của đối tác:plainText = username + “|” + apiCode + “|” + apiUsername + “|” + serviceCode + “|” +  requestIddataSign = createSign(plainText , “privateKey”).

 

(*) Response hệ thống trả về có dạng json.

Sau khi xử lý, hệ thống sẽ trả về nội dung ở dạng json bao gồm các tham số như sau:

{“status”: {“value”: ” < Message > “,”code”: “< Mã lỗi >”},”transaction”: {“id”: “<Id của giao dịch>”,”cif”: “<Số cif của tài khoản đối tác>”,”amount”: “< Tổng số tiền thực hiện giao dịch >”,”commision”: “< Chiết khấu cho đối tác >”,”fee”: “< Phí >”,”price”: “< Mệnh giá thẻ >”,”quantity”: “< Số lượng >”,”realAmount”: “< Số tiền phải trả cho 1 thẻ >”,”lastBalance”: “< Số tiền trước khi thực hiện giao dịch >”,”currentBalance”: “< Số tiền sau khi giao dịch >”,”info”: “<Thông tin chi tiết về dịch vụ>”,”serviceType”: “<Loại dịch vụ-Phụ lục 3.1>”,”subject”: “Tiêu đề”,”errorCode”: “< Mã lỗi >”,”errorMessage”: “< Message >”,”transactionStatus”: “<Trạng thái giao dịch>”,”creationDate”: “< Thời gian thực hiện giao dịch >”,”serviceCode”: “<Mã dịch vụ>”,”serviceName”: “<Tên dịch vụ> “,”telcoType”: “<Loại thẻ>”,”serials”: [{“serial”: “<Số serial thẻ>”,”pin”: “<Mã thẻ>”,”price”: “< Mệnh giá thẻ >”,”cardType”: “<Loại thẻ>”,”expiredDate”: “< Ngày hết hạn >”}]},”dataSign”: “<Chữ ký số>”}

dataSign được mã hóa bằng thuật toán RSA 1024:

plainText = code + “|” + balance

dataSign = createSign(plainText , “privateKey”)

Service Code Loại dịch vụ Mệnh giá Chức năng
040101 EPIN 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
Viettel
040102 EPIN 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
Vinaphone
040103 EPIN 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
Mobifone
040104 EPIN 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
Gmobile
040105 EPIN 10000,20000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
Vietnamobile
040106 EPIN 10000|20000|50000|60000|100000|120000|200000|500000 Mua thẻ
Zing
040107 EPIN 10000|20000|50000|100000|200000|500000 Mua thẻ
Gate
040108 EPIN 10000|20000|50000|100000|200000|300000|500000 Mua thẻ
VTC Online
040109 EPIN 20000|50000|100000|200000|500000 Mua thẻ
Garena (Sò)
040110 EPIN |10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000|1000000|2000000 Mua thẻ
Vinplay
040111 EPIN |10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000| Mua thẻ
OnCash
040115 EPIN 50000|100000|200000|300000|500000|1000000|2000000|3000000|5000000 Mua thẻ
Appota
040116 EPIN 20000|50000|70000|100000|120000|150000 Mua thẻ
3G Vina
040117 EPIN 1000|2000|3000|5000|10000|14000|20000|28000|42000|56000|84000 Mua thẻ
3G Mobifone
040118 EPIN 50000|100000 Mua thẻ
3G Viettel
040119 EPIN 10000|20000|50000|100000|200000|500000|1000000|2000000|5000000 Mua thẻ
Soha
060000 PHONE_TOPUP 10000|20000|30000|50000|100000|200000|300000|500000 Nạp tiền
điện thoại
100000 CHECK_BALANCE Kiểm tra
số dư
110000 TXN_DETAIL Lấy chi tiết giao dịch

 

Mã trạng thái Mô tả
0 Thành công
1 Giao dịch thất bại
2 Thông tin xác thực không chính xác
800 Số dư không đủ
901 Thông tin đăng nhập không đúng
903 Thông tin đăng nhập không đúng
1001 Nhà mạng ngừng hoạt động hoặc đang bảo trì
2000 Tham số đầu vào không đúng
2001 Tham số đầu vào Topup không đúng
2002 Tham số đầu vào Mua thẻ không đúng
2003 Số điện thoại cung cấp không đúng
2005 Giao dịch bị lặp
4501 Giao dịch gọi sang nhà mạng bị quá thời gian quy định (Time-out)
4601 Nhà mạng không khả dụng
4602 Dịch vụ không khả dụng

 

Mã Telco Tên nhà cung cấp
VNP Vinaphone
VMS Mobifone
BEELINE/GMOBILE GMobile
VNM VietnamMobile
ZING Zing
GATE Gate
VTC/VCOIN VTC Online
GARENA Garena

 

 

Content